--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trình báo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trình báo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trình báo
+ verb
to report
Lượt xem: 446
Từ vừa tra
+
trình báo
:
to report
+
nồng cháy
:
Ardent, fervidTâm hồn nồng cháyA fervid soul
+
intensity
:
độ mạnh, cường độ
+
corbelled
:
có một tay đỡ, đòn chìa (kiến trúc, xây dựng)
+
schistous
:
(thuộc) đá phiến; như đá phiến